-
Canon EOS 80D (Body)
- Mã sản phẩm:
-
Giá:
21.000.000 VNĐ - Giá khuyến mãi: 18.800.000 VNĐ (- 11%)
- Lượt xem: 1114
-
- Cảm biến CMOS APS 24.2MP - Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6 - Màn hình cảm ứng 3.0 inch 1.04m- Dot Vari Angle - Quay phim Full HD 1080p tại 60fps - Hệ thống lấy nét 45 điểm AF Cross-Typ - ISO mở rộng 25600, tốc độ chụp liên tiếp 7fps - Hỗ trợ kết nối Wifi và NFC - Cảm biến đo sáng RGB + IR 7560
- Mua ngay
Loạimáy | ||
Loại máy | Máy ảnh số AF/AE phảnxạ đơn ống kính có đèn flash tích hợp | |
Phương tiện ghi hình | Thẻ nhớ SD, SDHC*,SDXC* *Tương thích thẻ UHS–I. |
|
Kích thước bộ cảm biếnhình ảnh | Xấp xỉ 22.3 x 14.9mm | |
Ống kính tương thích | Ống kính EF của Canon(bao gồm ống kính EF–S) * ngoại trừ ống kính EF–M (chiều dài tiêu cự tương đương loại phim 35mm, xấp xỉ 1.6 lần so với chiềudài tiêu cự ống kính) |
|
Giá đặt ống kính | Giá EF của Canon | |
Bộcảm biến hình ảnh | ||
Loại | Bộ cảm biến CMOS | |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 24.2 megapixel * Làm tròn đến mức gầnnhất là 10,000 |
|
Tỉ lệ khuôn hình | 3:2 | |
Tính năng xóa bụi bẩntrên dữ liệu | Tự động, xóa thủ công,xóa bụi bẩn bám trên dữ liệu | |
Hệthống ghi hình | ||
Định dạng ghi hình | Quy tắc thiết kế dànhcho hệ thống file máy ảnh (DCF) 2.0 | |
Loại ảnh | Ghi ảnh JPEG, ảnh RAW (nguyên bản 14–bit của Canon), ghi đồng thời ảnh RAW+JPEG | |
Điểm ảnh ghi hình | Ảnh cỡ lớn: | 24.00 megapixels (6000x 4000) |
Ảnh cỡ trung: | Xấp xỉ 10.6 megapixels(3984 x 2656) | |
S1 (Ảnh cỡ nhỏ 1): | Xấp xỉ 5.9 megapixels(2976 x 1984) | |
S2 (Ảnh cỡ nhỏ 2): | Xấp xỉ 2.5 megapixels(1920 x 1280) | |
S3 (Ảnh cỡ nhỏ 3): | Xấp xỉ 350,000 pixels(720 x 480) | |
Ảnh RAW: | 24.00 megapixel (6000 x4000) | |
Ảnh M–RAW: | 13.5 megapixels (4500 x3000) | |
Ảnh S–RAW: | 6.0 megapixels (3000 x2000) | |
Tỷ lệ khung hình | 3:2, 4:3, 16:9, 1:1 | |
Tạo / Lựa chọn thư mục | Có thể | |
Đánh số file | Liên tục, Cài đặt lạiTự động, Cài đặt lại Thủ công | |
Xử líẢnh khi Chụp | ||
Kiểu ảnh | Chụp tự động, chụp tiêuchuẩn, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp trung tính, chụp chân thực, chụpđơn sắc, ảnh User Def. 1 – 3 | |
Cân bằng trắng | Tự động (Ưu tiên môitrường xung quanh), Tự động (Ưu tiên màu trắng), cài đặt trước cân bằng trắng(ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnhquang, đèn flash), tùy chọn ánh sáng, cài đặt nhiệt màu (Xấp xỉ 2500– 10000K), Có thể chỉnh sửa cân bằng trắng và gộp cân bằng trắng *Truyền thông tin nhiệt độ màu đèn Flash hoạt động |
|
Giảm nhiễu | Áp dụng với chụp ảnh bùphơi sáng và ISO tốc độ cao | |
Tự động điều chỉnh độsáng ảnh | Tự động tối ưu hóanguồn sáng | |
Ưu tiên tông màu nổibật | Có | |
Chỉnh sửa ánh sáng vùngngoại vi | Chỉnh sửa ánh sáng vùngngoại biên, bù quang sai, điều chỉnh méo ảnh | |
Kínhngắm | ||
Loại | Lăng kính năm mặt cóđiểm đặt mắt | |
Độ che phủ | 3:2 (dọc: xấp xỉ 100%,ngang: xấp xỉ 100%), 4:3 (dọc: xấp xỉ 100%,ngang: xấp xỉ 97%), 16:9 (dọc: xấp xỉ 97%,ngang: xấp xỉ 100%), 1:1 (dọc: xấp xỉ 100%,ngang: xấp xỉ 96%) (với điểm mắt xấp xỉ 22mm) |
|
Phóng to / Thu nhỏ | Xấp xỉ 0.95x (–1m–1 vớiống kính 50mm ở vô cực) | |
Điểm mắt | Xấp xỉ 22mm (từ trungtâm thị kính mức –1m–1) | |
Điều chỉnh khúc xạ tíchhợp | Khúc xạ xấp xỉ –3.0 –+1.0m–1 | |
Màn hình ngắm | Cố định | |
Màn hình kẻ ô | Có sẵn | |
Vạch chia điện tử | Có sẵn | |
Gương | Loại trả nhanh | |
Ngắm trước trường ảnhsâu | Có sẵn | |
Lấynét tự động (đối với chụp bằng kính ngắm) | ||
Loại | Đăng kí hình ảnh thứcấp TTL, dò tìm lệch pha với bộ cảm biến dành riêng AF | |
Các điểm AF | 45 (Tối đa 45 Điểm AF chữthập) * Số lượng điểm lấy néttự động có sẵn, điểm AF chữ thập kép và điểm AF chữ thập tùy thuộc vào ốngkính sử dụng và cài đặt tỷ lệ khung hình * Lấy nét chữ thập képở khẩu độ f/2.8 có điểm AF trung tâm (nhóm lấy nét: Khi ống kính Nhóm A đượcsử dụng) |
|
Phạm vi độ sáng lấy nét | EV – 3 – 18 (với điểm AF ở trung tâm hỗ trợ f/2.8, ởnhiệt độ phòng, ISO 100) | |
Thao tác lấy nét | One Shot AF, AI ServoAF, AI Focus AF, lấy nét bằng tay (MF) | |
Chế độ lựa chọn vùnglấy nét | AF điểm đơn (lựa chọnbằng tay), AF theo vùng (lựa chọn bằng tay vùng lấy nét), AF theo vùng lớn(lựa chọn bằng tay vùng lấy nét), lựa chọn tự động 45 điểm AF | |
Điều kiện lựa chọn tựđộng điểm AF | Điểm AF có thể được lựachọn tự động bằng thông tin về màu sắc tương ứng với màu da | |
Tính năng AI Servo AF | Theo dõi Độ nhạy, Theodõi Tăng tốc / Giảm tốc, Tự động chuyển đổi điểm AF | |
Tinh chỉnh AF | Vi tinh chỉnh AF (Tấtcả ống kính có cùng khối lượng hoặc điều chỉnh bằng ống kính) | |
Tia sáng hỗ trợ AF | Một loạt các đèn flashnhỏ phát sáng bởi đèn flash tích hợp | |
Điềuchỉnh độ phơi sáng | ||
Các chế độ đo sáng | Đo sáng toàn khẩu độTTL vùng 63 điểm bằng cảm biển IR + RGB 7560 pixel
|
|
Phạm vi đo sáng | EV 1 – 20 (ở nhiệt độphòng, ISO 100) | |
Chế độ chụp hình | Chế độ Vùng Cơ bản | Tự động lựa chọn cảnhthông minh, tắt đèn Flash, tự động sáng tạo, chụp cảnh đặc biệt (thực phẩm,trẻ em, đèn nến, chụp chân dung đêm, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, điều khiểnđèn nền HDR, chân dung, phong cảnh, chụp cận cảnh, thể thao), bộ lọc sáng tạo(lọc sần đen/trắng, lấy nét mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi,hiệu ứng thu nhỏ, hiệu ứng sơn nước, ảnh nghệ thuật tiêu chuẩn HDR, ảnh nghệthuật sặc sỡ HDR, ảnh nghệ thuật đậm HDR, ảnh nghệ thuật nổi HDR) |
Chế độ Vùng Sáng tạo | Chương trình AE, AE ưutiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng tự động, phơi sáng đèn tròn, chếđộ chụp hình tùy chỉnh. | |
Tốc độ ISO (thông số phơi sáng khuyên dùng) |
Các chế độ Vùng cơbản*: | Tự động cài đặt ISO 100 – ISO 6400 |
Chụp cảnh đêm có taycầm máy: | Tự động cài đặt ISO 100 – ISO 12800, Phong cảnh: Tự động cài đặt ISO 100 – ISO 1600 | |
Cài đặt thủ công P, Tv,Av, M, B: Auto ISO, ISO 100 – ISO 16000 (tăng giảm toàn điểm hoặc 1/3 điểm) hoặc ISO mở rộng đến H (tương đương với ISO 25600) | ||
Cài đặt tốc độ ISO | Phạm vi ảnh tĩnh, Phạmvi tự động và Tốc độ màn trập tối thiểu có thể cài đặt tự động | |
Bù phơi sáng | Bù phơi sáng bằng tay: | ±5 điểm, tăng giảm 1/3hoặc 1/2 điểm |
AEB: | ±3 điểm, tăng giảm 1/3hoặc 1/2 điểm (có thể kết hợp với bù phơi sáng bằng tay) |
|
Khóa AE | Tự động: | Áp dụng ở chế độ AFchụp một ảnh với tính năng lấy sáng toàn bộ khi lấy được nét |
Bằng tay: | Bằng phím khóa AE | |
Chống nhấp nháy | Có | |
Bộ đếm thời gian | Có thể đếm số lần chụpvà thời gian giữa các lần chụp | |
Bộ đếm thời gian ở chế độ phơi sáng đèn tròn | Có thể cài đặt thờigian phơi sáng đèn tròn | |
ChụpHDR | ||
Điều chỉnh phạm vitương phản động | Tự động, ±1, ±2, ±3 | |
Hiệu ứng | Tự nhiên, Ảnh Nghệthuật Tiêu chuẩn, Ảnh Nghệ thuật Sặc sỡ, Ảnh Nghệ thuật Đậm, Ảnh Nghệ thuậtNổi | |
Căn ảnh tự động | Có thể | |
Chếđộ phơi sáng nhiều ảnh | ||
Số lượng phơi sáng | 2 đến 9 ảnh | |
Kiểm soát phơi sángnhiều ảnh | Gắn, trung bình | |
Màntrập | ||
Loại | Màn trập tiêu cự phẳngđiều khiển điện tử | |
Tốc độ màn trập | 1/8000 giây đến 30 giây (tổng phạm vi tốc độ màn trập; phạm vi có sẵn khác nhau tùy theo từng chế độchụp), đèn tròn, xung X ở 1/250 giây | |
Hệthống chụp | ||
Các chế độ chụp | Chụp một ảnh, chụp liêntiếp tốc độ cao, chụp liên tiếp tốc độ thấp, chụp một ảnh yên tĩnh, chụp liêntiếp yên tĩnh, chụp hẹn giờ / điều khiển từ xa sau 10 giây, chụp hẹn giờ/ điềukhiển từ xa sau 2 giây, tự chụp hẹn giờ/điều khiển từ xa | |
Tốc độ chụp liên tiếp | Chụp liên tiếp tốc độcao: | Tối đa xấp xỉ 7.0ảnh/giây* * Tối đa xấp xỉ 5.0ảnh/giây trong chế độ Chụp Trực tiếp hoặc cài đặt [Servo AF] |
Chụp liên tiếp tốc độthấp: | Tối đa xấp xỉ 3.0ảnh/giây | |
Chụp liên tiếp yêntĩnh: | Tối đa xấp xỉ 3.0ảnh/giây | |
Số ảnh tối đa | Ảnh JPEG đẹp / Cỡ lớn: | Xấp xỉ 77 ảnh (Xấp xỉ110 ảnh) |
Ảnh RAW: | Xấp xỉ 20 ảnh (Xấp xỉ25 ảnh) | |
Ảnh RAW+ ảnh JPEG đẹp / cỡ lớn: | Xấp xỉ 20 ảnh (Xấp xỉ22 ảnh) | |
*Số liệu dựa theo tiêuchuẩn thử nghiệm của Canon (tỷ lệ khung hình 3:2, ISO 100 và Kiểu ảnh chuẩn) và thẻ nhớ 8GB * Số liệu trong ngoặc đơn áp dụng cho thẻ nhớ 16GB tương thich UHS–I dựa theotiêu chuẩn thử nghiệm của Canon |
||
Đèn Flash | ||
Đèn flash tích hợp | Đèn flash bật ra, cóthể tự đóng vào | |
Số chỉ dẫn: | Xấp xỉ12 / 39.4 (ISO 100 mét / phít) | |
Phạm vi che phủ đènflash: | Xấp xỉ 17mm góc ngắmống kính | |
Thời gian nạp lại xấpxỉ 3 giây | ||
Đèn Speedlite bên ngoài | Tương thích với đènSpeedlites seri EX | |
Lấy sáng đèn flash | Đèn flash tự động E–TTL II | |
Bù phơi sáng đèn Flash | ±3 điểm tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 điểm | |
Khóa FE | Có | |
Ngõ cắm PC | Không | |
Kiểm soát đèn Flash | Cài đặt chức năng đènflash tích hợp, cài đặt chức năng đèn Speedlite bên ngoài, cài đặt chức năngtùy chọn đèn Speedlite bên ngoài, kiểm soát đèn flash không dây thông quatruyền quang học | |
LiveView | ||
Phương pháp lấy nét | Hệ thống Dual Pixel CMOS AF | |
Phương pháp lấy nét tựđộng | AF dò tìm khuôn mặt,vùng linh hoạt – đa ảnh, vùng linh hoạt – đơn ảnh), lấy nét bằng tay (có thểphóng to gấp 5x và 10x) | |
Thao tác lấy nét | Lấy nét bằng một lầnchụp, Servo AF | |
Phạm vi đo sáng lấy nét | EV 0 – 18 (ở nhiệt độphòng, ISO 100) | |
Chế độ đo sáng | Quét sáng toàn bộ (315vùng), quét sáng từng phần (Xấp xỉ 6.1% màn hình ngắm trực tiếp), quét điểm(Xấp xỉ 2.6% màn hình ngắm trực tiếp), quét sáng trung bình trọng điểm vùngtrung tâm | |
Phạm vi đo sáng | EV 0 – 20 (ở nhiệt độphòng, ISO 100) | |
Bù phơi sáng | ±3 điểm tăng giảm 1/3hoặc 1/2 điểm | |
Bộ lọc sáng tạo | Có | |
Chụp yên tĩnh LV | Có (chế độ 1 và 2) | |
Màn trập cảm ứng | Có | |
Hiển thị đường lưới | 3 loại | |
Quayphim | ||
Định dạng ghi hình | MOV / MP4 | |
Nén phim | MPEG–4 AVC / H.264 Tốc độ bit biến thiên (trung bình) |
|
Định dạng ghi âm | MOV: PCM Tuyến tính, MP4: AAC | |
Kích thước ghi hình vàtỉ lệ khung quét | 1920 x 1080 (Full HD): | 29.97p / 25.00p / 23.98p |
[MP4] | ||
Full HD (1920 x 1080): | 59.94p / 50.00p /29.97p / 25.00p / 23.98p | |
HD (1280 x 720): | 59.94p / 50.00p /29.97p / 25.00p | |
Phương pháp nén | [MOV] : | ALL–I (Để chỉnh sửa / Áp dụng với chế độ I) |
[MP4] : | IPB (Tiêu chuẩn), IPB (Đèn) | |
Tốc độ bit | [MOV] | |
Full HD (29.97p / 25.00p / 23.98p) / ALL–I: | Xấp xỉ 90Mbps | |
[MP4] | ||
Full HD (59.94p /50.00p) / IPB (Tiêu chuẩn) : | Xấp xỉ 60Mbps | |
Full HD (29.97p /25.00p / 23.98p) / IPB (Tiêu chuẩn) : | Xấp xỉ 30Mbps | |
Full HD (29.97p / 25.00p) / IPB (Đèn) : | Xấp xỉ 12Mbps | |
HD (59.94p / 50.00p) / IPB (Tiêu chuẩn) : | Xấp xỉ 26Mbps | |
HD (29.97p / 25.00p) / IPB (Đèn) : | Xấp xỉ 4Mbps | |
Quay phim HDR: | Xấp xỉ 30Mbps | |
Phương pháp lấy nét | Hệ thống Dual PixelCMOS AF | |
Phương pháp lấy nét tựđộng | AF dò tìm khuôn mặt,vùng linh hoạt – đa ảnh, vùng linh hoạt – đơn ảnh), lấy nét bằng tay (có thểphóng to gấp 5x và 10x) | |
Movie Servo AF | Có * Có thể tùy chỉnhMovie Servo AF |
|
Zoom kĩ thuật số | Xấp xỉ 3x – 10x | |
Phạm vi đo sáng lấy nét | EV 0 – 18 (ở nhiệt độphòng, ISO 100) | |
Các chế độ đo sáng | Đo sáng trung bìnhtrọng điểm vùng trung tâm và đo sáng toàn bộ | |
Phạm vi đo sáng | EV 0 – 20 (ở nhiệt độphòng, ISO 100) | |
Điều chỉnh phơi sáng | Chụp phơi sáng tự động(AE chương trình dành cho quay phim) và phơi sáng bằng tay | |
Bù phơi sáng | ±3 điểm tăng giảm 1/3hoặc 1/2 điểm | |
Tốc độ ISO (thông số phơi sáng khuyên dùng) |
Chụp hình phơi sáng tựđộng | Cài đặt tự động ISO 100– ISO 12800, Trong chế độ Vùng Sáng tạo, giới hạn trên có thể mở rộng đến H(tương đương ISO 25600) |
Chụp hình phơi sángbằng tay | ISO tự động (cài đặt tựđộng ISO 100 – ISO 12800), cài đặt thủ công ISO 100 – ISO 12800 (1/3 – và toànbộ điểm tăng giảm), có thể mở rộng đến H (tương đương ISO 25600) | |
Cài đặt tốc độ ISO | Có thể cài đặt phạm viquay phim | |